|
English Translation |
|
More meanings for đường rãnh
chase
noun
|
|
đánh đuổi,
đuối theo,
đường rãnh,
sự đuổi bắt,
tàu bị đuổi,
trốn
|
rabbet
noun
|
|
đường rãnh,
đường xoi
|
runner
noun
|
|
con gà nước,
dây cột miệng túi,
đường rãnh,
một thứ đậu,
người cầm đầu máy xe lửa,
người chạy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|