|
English Translation |
|
More meanings for không đứng đắn
indecent
adjective
|
|
không đoan trang,
không đàng hoàng,
không đứng đắn,
không nên nghe hoặc thấy
|
levity
noun
|
|
không đàng hoàng,
không đứng đắn,
tánh nhẹ dạ
|
lax
adjective
|
|
không nghiêm,
không căng,
hay bê trể,
không có sinh lực,
không đúng,
không đứng đắn
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
đứng đắn
adjective
|
|
earnest,
righteous,
ladylike,
prim,
dapper
|
đứng
|
|
stand
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|