|
English Translation |
|
More meanings for dông dài
See Also in Vietnamese
See Also in English
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
too
adverb
|
|
quá,
ngoài ra,
nhiều quá,
quá,
tỉnh lại
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|