|
English Translation |
|
More meanings for vật chất
material
noun
|
|
vật chất,
cụ thể,
hữu hình,
không cao thượng,
quan trọng,
tục tằn,
thuộc về nhục về
|
matter
noun
|
|
chất,
chất mũ,
đầu đề,
đề mục,
việc,
chuyện
|
substance
noun
|
|
đại ý,
nội dung,
tài sản,
tính bền,
thể chất,
vật chất
|
materialistic
adjective
|
|
vật chất,
nhục thể,
thuộc về vật chất
|
materiality
noun
|
|
vật chất,
tính cụ thể,
tính vật chất
|
materially
adverb
|
|
vật chất,
thành tựu,
thô tục,
thực hiện được
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|