|
English Translation |
|
More meanings for thành tựu
accomplish
verb
|
|
hòan thành,
làm tròn,
làm xong,
thành tựu,
thực hành
|
succeed
verb
|
|
kế tiếp,
kế vị,
nối nghiệp,
thành công,
thành tựu
|
prosper
verb
|
|
phát đạt,
thành công,
thành tựu
|
come off
verb
|
|
bốc lên,
lên bờ,
sút vật gì,
thành tựu
|
consummate
verb
|
|
làm xomg,
thành tựu
|
materially
adverb
|
|
thành tựu,
thô tục,
thực hiện được
|
win
noun
|
|
cuộc chiến thắng,
sự thành công,
thành tựu,
thắng lợi,
thắng trận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|