|
English Translation |
|
More meanings for trở về nước
See Also in Vietnamese
trở về
noun, verb, adverb
|
|
return,
back,
returnee,
revert,
rejoin
|
nước
noun
|
|
country,
water,
liquid
|
trở
noun, verb
|
|
return,
jib,
prong
|
về
adverb
|
|
about,
apart
|
See Also in English
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
home
noun
|
|
nhà,
quê hương,
chỗ ở,
gia đình,
nhà
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|