|
English Translation |
|
More meanings for trở về
return
verb
|
|
chiếu lại,
đánh trả lại,
trả lại,
trả lời,
đốp đáp,
trở về
|
back
adverb
|
|
lui một bước,
trở lại,
trở về,
về truớc
|
returnee
noun
|
|
trả lại,
trở về
|
revert
verb
|
|
trở lại,
trở về
|
rejoin
verb
|
|
đáp lại,
kháng biện,
trả lời lại,
gắn,
hàn,
tiếp nối nhau
|
come-back
noun
|
|
đáp lại,
giác tỉnh,
hồi tỉnh,
trở về
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|