|
English Translation |
|
More meanings for sự hoàn thành
completion
noun
|
|
sự bổ khuyết,
sự hoàn thành,
sự làm cho xong
|
perfection
noun
|
|
sự hòa âm,
sự hoàn thành,
sự hoàn hảo,
sự làm đầy đủ,
sự làm xong
|
consummation
noun
|
|
sự cáo chung,
sự chung cuộc,
sự hoàn thành,
sự kết liểu,
sự làm xong
|
implementing
noun
|
|
sự hoàn tất,
sự hoàn thành
|
See Also in Vietnamese
hoàn thành
noun, adjective, verb
|
|
finish,
accomplished,
done,
accomplishment,
achieve
|
thành
|
|
into
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|