|
English Translation |
|
More meanings for chịu đựng
stand
verb
|
|
chịu đựng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
kéo dài,
ngừng lại
|
sustained
adjective
|
|
chịu đựng,
chịu nổi,
nhận
|
abide
verb
|
|
chịu đựng,
chờ,
kéo dài,
lưu lại một nơi,
tồn tại,
trú,
|
support
verb
|
|
chịu đựng,
chống đở,
ủng hộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|