|
English Translation |
|
More meanings for sự chịu đựng
endurance
noun
|
|
sức chịu đựng,
sức dẻo dai,
sự chịu đựng,
sức vững bền,
sự kiên nhẫn,
sự lâu dài
|
bearing
noun
|
|
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng,
sự mang,
thái độ
|
sufferance
noun
|
|
sự chịu đựng,
sự đau đớn,
sự đau khổ,
sự mặc nhiên công nhận
|
sustaining
noun
|
|
sự chấp nhận,
sự chịu đựng,
sự chống đở
|
incrustation
noun
|
|
sự chịu đựng,
lớp cáu đóng dưới nồi,
lớp đá xây ở ngoài tường,
lớp vỏ cứng bọc ở ngoài,
sự cẩn vật lên
|
toleration
noun
|
|
sự chịu đựng,
sự chịu được
|
See Also in Vietnamese
chịu đựng
adjective, verb
|
|
suffer,
stand,
sustained,
abide,
support
|
chịu
verb
|
|
bear,
undergo,
lend oneself to,
permit
|
đựng
verb
|
|
contain,
hold,
accommodate
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|