|
English Translation |
|
More meanings for phần ăn mỗi ngày
See Also in Vietnamese
mỗi ngày
adjective, adverb
|
|
everyday,
per day,
quotidian
|
phần
|
|
part
|
ngày
|
|
day
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
ngày
noun
|
|
day,
date,
daytime
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
mỗi
|
|
each
|
phần ăn
noun
|
|
food,
allowance
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|