|
English Translation |
|
More meanings for họ của người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
họ
|
|
they
|
họ
noun, pronoun
|
|
they,
them,
surname,
last name
|
See Also in English
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
name
noun, verb
|
|
tên,
danh,
thanh danh,
kêu tên,
tên của tuồng hát
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|