|
English Translation |
|
More meanings for có lòng tốt
kindly
adverb
|
|
có hảo tâm,
có lòng tốt,
hảo tâm,
hào hiệp,
lòng nghĩa hiệp,
tử tế
|
kind
adjective
|
|
âu yếm,
có hảo tâm,
có lòng tốt,
hảo ý,
tốt quá,
tử tế
|
benign
adjective
|
|
có lòng tốt,
nhẹ,
tử tế,
trời tốt
|
philanthropic
adjective
|
|
có lòng tốt
|
benignant
adjective
|
|
có lòng tốt,
hảo tâm,
sẳn lòng tốt
|
amiable
adjective
|
|
có hảo tâm,
có lòng tốt,
có lòng tử tế,
dể thương
|
kind-hearted
adjective
|
|
có lòng ân cần,
có lòng nhân từ,
có lòng tốt,
hảo tâm,
nhân từ,
tánh thương người
|
See Also in Vietnamese
lòng tốt
noun
|
|
goodness,
kindness,
goodwill,
heart,
enthusiasm
|
tốt
|
|
good
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
lòng
|
|
heart
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|