|
English Translation |
|
More meanings for sự quản lý
management
noun
|
|
giám đốc một công việc,
khôn khéo,
sự cầm,
sự coi sóc,
sự quản lý,
sự trông nom
|
administration
noun
|
|
cách cai trị,
chánh phủ,
sự làm phép,
sự quản lý,
sự trông nôm,
việc hành chánh
|
stewardship
noun
|
|
sự quản lý,
sự quản gia
|
carriage
noun
|
|
xe,
bộ bánh xe,
dáng bộ,
chuyên chở,
cước phí,
sự chở
|
running
noun
|
|
cuộc chạy đua,
sự chạy,
sự chạy của máy,
sự chỉ huy,
sự điều khiển,
sự kinh doanh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|