|
English Translation |
|
More meanings for không quan hệ
unconnected
adjective
|
|
không liên lạc,
không mạch lạc,
không quan hệ
|
indifferently
adverb
|
|
không quan hệ,
trung lập
|
alien
adjective
|
|
khác với,
không phải của mình,
không quan hệ,
người ngoại quốc,
trái với việc gì
|
impertinent
adjective
|
|
hổn láo,
không quan hệ,
không thích hợp,
xấc xược
|
fiddlesticks
noun
|
|
không giá trị,
không quan hệ
|
independence
noun
|
|
không quan hệ,
trạng thái độc lập
|
See Also in Vietnamese
quan hệ
noun, adjective, verb
|
|
relationship,
relative,
relate,
correlated,
touch
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|