|
English Translation |
|
More meanings for sự bắt đầu
initiation
noun
|
|
khởi sự,
lể thụ pháp,
lể truyền thụ,
mở đầu,
sự bắt đầu
|
commencement
noun
|
|
lể trao học vị,
lúc bắt đầu,
sự bắt đầu
|
entry
noun
|
|
ban đầu,
chỗ vào,
cửa sông,
cửa vào,
đăng lục,
đi vào
|
outset
noun
|
|
dòng nước chảy ra khơi,
khởi đầu,
sự bắt đầu,
trước hết
|
opening
noun
|
|
bắt đầu tuồng hát,
khởi sự,
lỗ của cái bao,
sự bắt đầu,
sự bắt đầu đánh bài,
lỗ trên tường
|
genesis
noun
|
|
khởi điểm,
khởi nguyên thuyết,
sáng thế ký,
sự bắt đầu
|
inception
noun
|
|
sự bắt đầu,
sự hấp thụ
|
incipience
noun
|
|
sự bắt đầu
|
overture
noun
|
|
khởi sự,
phần nhập đề,
sự bắt đầu,
sự đề nghị
|
upstart
noun
|
|
sự bắt đầu
|
institution
noun
|
|
mở cuộc điều tra,
sự bắt đầu,
sự đặt ra,
sự khởi sự,
sự lập người thừa kế,
sự phong chức
|
See Also in Vietnamese
bắt đầu
adjective, verb
|
|
begin,
start,
initiate,
commence,
opening
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|