|
English Translation |
|
More meanings for dịch
See Also in Vietnamese
dịch vụ khách hàng
noun
|
|
customer service
|
người thông dịch
noun
|
|
interpreter
|
thông dịch viên
noun
|
|
interpreter,
translator
|
phiên dịch
verb
|
|
translate,
do
|
hách dịch
adjective, adverb
|
|
bossy,
overbearing,
authoritative,
domineering,
imperative
|
tinh dịch
noun
|
|
sperm,
milt
|
giao dịch
noun, verb
|
|
deal,
exchange,
negotiate,
change
|
dịch vụ
noun
|
|
service
|
thông dịch
verb
|
|
interpret,
translate,
render
|
đích
noun, adjective, adverb
|
|
destination,
proper,
properly,
mark
|
chuyển dịch
verb
|
|
translation,
transliterate,
transcribe
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|