|
English Translation |
|
More meanings for đất đai của người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
đất đai
noun
|
|
land
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đất
|
|
land
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
đất
noun, adjective, verb
|
|
land,
soil,
earth,
ground,
grounds
|
đai
verb
|
|
band
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|