|
English Translation |
|
More meanings for nhà làm bằng kiến
See Also in Vietnamese
See Also in English
house
noun, verb
|
|
nhà ở,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
cất lúa vào kho
|
glass
noun, verb
|
|
ly,
gương,
pha lê,
ống dòm,
cốc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|