|
English Translation |
|
More meanings for hao mòn
atrophy
noun
|
|
hao mòn,
suy nhược vì thiếu ăn,
sự gầy mòn
|
languish
verb
|
|
gầy mòn,
hao mòn,
héo,
khao khát,
suy nhược,
tiều tụy
|
pine
verb
|
|
hao mòn,
tiều tụy
|
peak
verb
|
|
hao mòn,
suy yếu,
trở nên suy nhược,
dựng thẳng trục buồm
|
impoverishment
noun
|
|
hao mòn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|