|
English Translation |
|
More meanings for trình độ học vấn
See Also in Vietnamese
trình độ
noun, adjective
|
|
level,
degree,
standard,
scope,
diapason
|
học
|
|
learn
|
học
noun
|
|
learn,
lesson
|
độ
|
|
degrees
|
độ
noun, adverb
|
|
degrees,
point,
pitch,
some
|
See Also in English
academic
adjective
|
|
học tập,
hội viên hàn lâm viện,
lý sự vụn,
thuộc về đại học đường,
thuộc về hàn lâm viện
|
level
noun, adjective, verb
|
|
cấp độ,
làm bằng phẳng,
làm cho ngang nhau,
nhắm vào,
chỉa thẳng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|