|
English Translation |
|
More meanings for thú vật ăn thịt sống
See Also in Vietnamese
thú vật
noun
|
|
animal,
pest
|
thịt
|
|
meat
|
thịt
noun
|
|
meat,
flesh
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
sống
|
|
living
|
sống
adjective, verb
|
|
living,
live,
raw,
lively
|
vật
|
|
object
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|