|
English Translation |
|
More meanings for rình
lurk
noun
|
|
chổ ẩn núp,
chổ núp,
dò thám,
rình
|
eavesdrop
verb
|
|
núp nghe,
rình
|
mark
verb
|
|
chấm điểm,
dấu đánh,
dò,
dò xét,
đánh dấu làm chứng,
đánh dấu một điểm nào
|
observe
verb
|
|
tuân theo,
giữ lể tiết,
giữ theo,
nhận ra,
nhìn ra,
dọ thám
|
tout
verb
|
|
chiêu khách,
dò thám,
rình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|