|
English Translation |
|
More meanings for rình người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
rình
|
|
lurk
|
rình
noun, verb
|
|
lurk,
eavesdrop,
mark,
observe,
tout
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|