|
English Translation |
|
More meanings for khuyên
persuade
verb
|
|
làm cho tin,
làm nghe theo,
làm phục theo,
xúi
|
induce
verb
|
|
nguyên nhân,
khuyên lơn,
kết luận,
khiến,
nguyên cớ
|
advised
adjective
|
|
khuyên,
cẩn thận,
có suy nghỉ,
thận trọng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|