|
English Translation |
|
More meanings for không đồng ý
disagree
verb
|
|
bất mản,
bất hòa,
gây gổ,
khác nhau,
không đồng ý,
không giống
|
differ
verb
|
|
bất đồng ý,
khác nhau,
không đồng ý,
không giống
|
dissatisfactory
adjective
|
|
không đồng ý
|
dissent
verb
|
|
bất đồng ý kiến,
không đồng ý,
không theo quốc giáo
|
vary
verb
|
|
hay thay đổi,
không đồng ý,
làm cho biến đổi,
làm cho khác nhau,
làm cho thay đổi
|
be disgruntled
verb
|
|
không đồng ý
|
ajar
adjective
|
|
không đồng ý,
mở hé cửa
|
inconclusive
adjective
|
|
giải quyết không xong,
không đi đến kết quả,
không đồng ý,
không kết thúc,
không quyết định
|
discontentment
noun
|
|
không đồng ý
|
discouragement
noun
|
|
không chấp thuận,
không đồng ý,
không tán thành,
làm chán nản,
ngả lòng,
phản đối
|
non-consent
noun
|
|
không đồng ý,
không tán thành
|
See Also in Vietnamese
đồng ý
noun, adjective, verb, adverb
|
|
agree,
OK,
agreement,
okay,
concur
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
Ý
|
|
Italy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|