|
English Translation |
|
More meanings for thắng thế
prevail
verb
|
|
chiếm ưu thế,
phát hiện,
thắng,
thắng thế,
thường xảy ra nhiều,
xuất hiện
|
ground
verb
|
|
bãi cỏ,
căn cứ vào,
chủ yếu,
cốt yếu,
hạ xuống đất,
thắng lợi
|
predominate
verb
|
|
chiếm thế hơn,
thắng thế
|
come-off
noun
|
|
thắng lợi,
thắng thế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|