|
English Translation |
|
More meanings for thịt nướng
grill
noun
|
|
cá nướng,
giá sắt,
nướng,
người nướng,
thịt nướng,
vĩ để nướng
|
roast
noun
|
|
sự nướng thịt,
sự quay thịt,
thịt nướng,
thịt quay
|
broil
noun
|
|
cuộc đánh lộn,
đồ nướng,
sự rầy rà,
thịt nướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|