|
English Translation |
|
More meanings for ăn chơi phóng đảng
dissipation
noun
|
|
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
làm tiêu tan,
lảng phí,
phân tán
|
dissipate
verb
|
|
tiêu tan,
ăn chơi phóng đảng,
giải trí,
làm tan,
tiêu bậy,
xài phí
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|