|
English Translation |
|
More meanings for thang máy
elevator
noun
|
|
bánh lái lên xuống,
cái kềm nhổ răng cấm,
cây đan vớ,
cử cân,
máy bơm nước,
máy kéo đồ nặng
|
lift
noun
|
|
bề cao của sự nâng lên,
dây đở trục buồm,
sức đẩy lên,
sự đở lên,
thang máy,
sự đưa lên
|
hoist
noun
|
|
cái ba lan,
cắt nhắc người nào lên,
máy trục,
nẹp buồm,
sự kéo lên,
thang máy
|
staircase
noun
|
|
lồng cầu thang,
thang lầu,
thang máy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|