|
English Translation |
|
More meanings for người ở làng
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
làng
|
|
village
|
làng
noun
|
|
village
|
ở
|
|
in
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
người ở
noun
|
|
resident,
dweller,
domestic,
inmate,
hind
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|