|
English Translation |
|
More meanings for nhọn
sharp
adjective
|
|
khôn ngoan,
bén,
kịch liệt,
nhọn,
sắc,
xảo quyệt
|
pointed
adjective
|
|
chua cay,
châm chích,
có đầu nhọn,
nhọn
|
acute
adjective
|
|
cao giọng,
dấu sắc,
nhọn,
sắc sảo,
dử dội
|
tapering
adjective
|
|
hình nón,
nhọn
|
pointedly
adverb
|
|
chua cay,
nhọn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
có bông
|
|
spiky
|
nghiêng
adjective, verb, adverb
|
|
inclined,
skew,
prone,
oblique,
sloping
|
nhọn
adjective, adverb
|
|
sharp,
pointed,
acute,
tapering,
pointedly
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|