|
English Translation |
|
More meanings for sự phô trương
panache
noun
|
|
sự phô trương,
vẻ kheo khoang
|
parade
noun
|
|
cuộc diển binh,
sân ở trước thành lủy,
sự bày ra,
sự kheo khoang,
sự phô trương,
sự tập hợp
|
show
noun
|
|
buổi diễn,
chưng bày,
cơ hội,
sự bày ra,
sự làm bộ,
cuộc triển lãm
|
swank
noun
|
|
sự khoe khoang,
sự phô trương
|
fanfare
noun
|
|
sự phô trương,
một hồi kèn
|
showiness
|
|
sự phô trương
|
ostentatiousness
|
|
sự phô trương
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|