|
English Translation |
|
More meanings for sự bài tiết
excretion
noun
|
|
sự bài tiết,
sự phân tiết
|
evacuation
noun
|
|
sự bài tiết,
sự rút ra khỏi,
tản cư,
triệt thối,
xổ ra
|
defecation
noun
|
|
sự bài tiết,
sự khử trừ,
sự lóng cặn
|
ejection
noun
|
|
đẩy vỏ đạn,
sự bài tiết,
sự đuổi,
sự phun ra,
sự trục xuất,
tia lửa
|
passage
noun
|
|
đi qua,
đi nước kiệu của ngựa,
đoạn sách,
đoạn văn,
đường cầu,
đường hẽm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|