|
English Translation |
|
More meanings for kết quả
result
verb
|
|
có kết quả,
đưa đến kết quả,
kết quả
|
outcome
noun
|
|
chung cuộc,
kết cuộc,
kết quả
|
consequence
noun
|
|
ảnh hưởng,
kết quả,
như vậy,
sự quan trọng,
sự quan hệ,
sự trọng yếu
|
fruit
noun
|
|
kết quả,
quả,
trái cây
|
success
noun
|
|
kết quả,
sự thành công,
sự thắng lợi
|
conclusion
noun
|
|
chung kết,
cuối phiên hợp,
kết quả,
phần cuối,
phần kết luận,
sự kết thúc
|
produce
noun
|
|
kết quả,
năng xuất,
sản phẫm,
sản vật,
vật dụng
|
fruition
noun
|
|
cây có trái,
kết quả,
trái cây
|
event
noun
|
|
biến cố,
biến sự,
buổi họp về thể thao,
chung cuộc,
cuộc đấu gươm,
kết quả
|
consequential
adjective
|
|
theo sau,
có bởi,
kết quả,
một cách hợp lý,
người tự phụ,
do ở
|
offspring
noun
|
|
chồi cây,
con cái,
con cháu,
kết quả
|
upshot
noun
|
|
kết quả,
thành quả
|
spawn
noun
|
|
con cháu,
kết quả,
trứng cá
|
See Also in Vietnamese
kết quả công việc
noun
|
|
work results,
earnings
|
không có kết quả
noun, adjective
|
|
no result,
ineffective,
inefficient,
inofficious,
avail
|
có kết quả
noun, adjective, verb
|
|
have resulted,
result,
fruitful,
successful,
take
|
quả
noun
|
|
fruit
|
kết qủa
noun
|
|
results,
end,
effect
|
kết
verb
|
|
link,
interwind
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|