|
English Translation |
|
More meanings for kết qủa
end
noun
|
|
đuôi,
chủ định,
chung cuộc,
đầu,
đầu cùng,
kết qủa
|
effect
noun
|
|
ảnh hưởng,
hiệu ứng,
thực hiện,
kết qủa,
nội dung,
sự công hiệu
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|