|
English Translation |
|
More meanings for phần kết luận
conclusion
noun
|
|
chung kết,
cuối phiên hợp,
kết quả,
phần cuối,
phần kết luận,
sự kết thúc
|
close
adjective
|
|
âm điệu,
chấm dứt,
làm xong,
phần cuối,
điệu hát,
phần kết luận
|
epilogue
noun
|
|
diển văn,
đoạn cuối,
phần kết luận
|
See Also in Vietnamese
kết luận
noun, adjective, verb
|
|
conclude,
infer,
reasoning,
induce,
reason
|
phần
|
|
part
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
kết
|
|
link
|
kết
verb
|
|
link,
interwind
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|