|
English Translation |
|
More meanings for không thể vượt qua
See Also in Vietnamese
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
vượt qua
noun, adjective, verb
|
|
overcome,
pass,
cross,
surpass,
crossing
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
qua
verb, adverb
|
|
by,
pass
|
See Also in English
overcome
verb
|
|
vượt qua,
hơn,
chiến thắng,
thắng,
ức chế
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|