|
English Translation |
|
More meanings for mồ hôi
sweat
noun
|
|
công việc vất vả,
giọt nước rỉ ra,
mồ hôi,
sự toán mồ hôi
|
lather
noun
|
|
bọt xà bông,
mồ hôi
|
grimy
adjective
|
|
đen,
bẩn,
đóng đất,
mồ hôi
|
perspiration
noun
|
|
mồ hôi,
sự đổ mồ hôi,
sự ra mồ hôi,
sự toát mồ hôi
|
sweatless
|
|
mồ hôi
|
sweats
|
|
mồ hôi
|
sweaty
adjective
|
|
mồ hôi,
đầy mồ hôi,
nhiều mồ hôi
|
sweatsuit
|
|
mồ hôi
|
diaphanous
adjective
|
|
mồ hôi,
trong mờ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|