|
English Translation |
|
More meanings for biển
sea
noun
|
|
bể,
biển
|
blue
noun
|
|
biển,
sắc lam,
sắc xanh,
vật sắc xanh
|
wave
noun
|
|
biển,
dấu,
đưa đẩy,
sóng,
sự uốn tóc dợn,
làn sóng điện
|
briny
noun
|
|
biển
|
seaboard
noun
|
|
biển,
bải biển,
bờ biển,
miền duyên hải
|
seas
|
|
biển
|
marine
noun, adjective
|
|
biển,
lính hải quân lục chiến,
lính thủy,
hạm đội,
lính dùng trên tàu
|
the sea
|
|
biển
|
See Also in Vietnamese
màu xanh nước biển
noun
|
|
blue,
navy blue
|
nước biển
noun
|
|
seawater,
water,
brine
|
rong biển
noun
|
|
seaweed,
algae,
kelp,
wrack,
sea jelly
|
sóng biển
noun
|
|
waves,
billow,
roll,
roller,
seaway
|
bọt biển
noun
|
|
sponges,
sponge,
surf
|
đáy biển
noun, adjective
|
|
bottom of the sea,
ground,
gulf,
profound,
abysmal
|
tắm biển
noun
|
|
go to the beach,
bathe
|
bãi biển
noun
|
|
beach,
foreshore
|
đi biển
adjective, verb
|
|
seagoing,
sail,
navigate
|
bờ biển
noun
|
|
seaside,
coast,
beach,
shore,
seaboard
|
biên
noun, verb
|
|
record,
edge,
enroll,
enter
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|