|
English Translation |
|
More meanings for xin phép
See Also in Vietnamese
See Also in English
ask
verb
|
|
hỏi,
xin,
hỏi thăm,
mời người nào,
hỏi
|
permission
noun
|
|
sự cho phép,
sự chấp nhận,
sự cho phép
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|