|
English Translation |
|
More meanings for phép
permit
noun
|
|
giấy cho phép,
giấy phép,
phép
|
law
noun
|
|
cựu giáo ước,
định luật,
luật,
pháp luật,
pháp qui,
phép
|
method
noun
|
|
cách thức,
làm việc có thứ tự,
phép,
phương pháp,
phương thức
|
See Also in Vietnamese
giấy phép lái xe
noun
|
|
driving license,
driver license,
driving permit
|
không được phép
adjective
|
|
unauthorized,
unwarranted
|
không cho phép
noun
|
|
do not allow,
disallowance
|
sự cho phép
noun, adjective
|
|
permission,
authorized,
license,
authority,
leave
|
phép thuật
noun
|
|
magic,
cabala
|
phép tính
noun, verb
|
|
calculation,
operation,
subtend
|
được phép
noun, adjective
|
|
licensed,
entitled,
authorization,
granted,
official
|
xin phép
verb
|
|
ask for permission,
request
|
cho phép
noun, adjective, verb
|
|
allow,
enable,
permit,
authorization,
authorize
|
giấy phép
noun
|
|
license,
permit,
warrant,
clearance,
pass
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|