|
English Translation |
|
More meanings for khô teo đi
See Also in Vietnamese
khô
adjective, verb
|
|
dried,
dry,
seasoned,
parched,
parch
|
teo
|
|
atrophic
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
See Also in English
death
noun, adjective
|
|
tử vong,
sự chết,
tử thần,
bộ khai tử
|
dry
noun, adjective, verb
|
|
khô,
phơi,
khô khan,
ráo nước,
tiền mặt
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|