|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
dùng cho
verb
|
|
use for,
allocate
|
kem
noun
|
|
cream,
ice cream
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
dùng
|
|
use
|
dùng
verb
|
|
use,
consume,
employ,
wear,
handle
|
tóc
|
|
hair
|
tóc
noun
|
|
hair,
lock,
coma
|
See Also in English
hair
noun
|
|
tóc,
lông,
bộ lông,
chải tóc,
đầu tóc
|
cream
noun, verb
|
|
kem,
cà rem,
phần đặc sắc,
sáp đánh giày,
thứ mở sữa
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|