|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for use for
See Also in English
use
noun, verb
|
|
sử dụng,
dùng vật gì,
cách dùng,
hưởng dụng,
dùng
|
use for the first time
|
|
sử dụng lần đầu tiên
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|