|
English Translation |
|
More meanings for một thứ xuồng nhỏ
See Also in Vietnamese
một thứ
noun, adjective, pronoun
|
|
one thing,
same,
identic,
identical,
sameness
|
một
|
|
one
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
nhỏ
|
|
small
|
nhỏ
adjective, adverb
|
|
small,
little,
minor,
a little,
petty
|
thứ
|
|
stuff
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|