|
English Translation |
|
More meanings for đầu dài
See Also in Vietnamese
See Also in English
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|