|
English Translation |
|
More meanings for giấy ghi tiền trả
check
noun
|
|
bí phải bó tay,
dấu ghi có kiểm soát,
giấy ghi tiền trả,
làm giảm tốc lực,
sự bị chiếu tướng,
sự kềm hảm
|
reckoning
noun
|
|
bản tính tiền ăn,
điểm đoán định,
giấy ghi tiền trả,
hóa đơn,
sự tính tiền lời,
sự ước lượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|