|
English Translation |
|
More meanings for hóa đơn
bill
noun
|
|
giấy bạc,
giấy yết thị,
mùi đất nhô ra biển,
phắc tuya,
tiền giấy,
hóa đơn
|
invoice
noun
|
|
biên lai,
giấy đặt hàng,
hóa đơn
|
reckoning
noun
|
|
bản tính tiền ăn,
điểm đoán định,
giấy ghi tiền trả,
hóa đơn,
sự tính tiền lời,
sự ước lượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|