|
English Translation |
|
More meanings for gắn
apply
verb
|
|
cầu cứu,
dán,
chuyên chú,
gắn,
ghép,
ứng dụng
|
rejoin
verb
|
|
đáp lại,
kháng biện,
trả lời lại,
gắn,
hàn,
tiếp nối nhau
|
See Also in Vietnamese
gắn bó chặt chẽ
|
|
inextricably linked
|
gắn bó với nhau
|
|
intertwined
|
gắn liền với
|
|
associated with
|
xe gắn máy
noun
|
|
motorcycle
|
sự gắn kết
|
|
cohesion
|
gắn liền
|
|
attached
|
gắn vào
noun, verb
|
|
attach to,
embed,
imbed,
infirmity,
implant
|
gần
prefix, noun, adjective, preposition, adverb
|
|
near the,
near,
close,
almost,
about
|
gân
noun
|
|
close,
tendon,
muscle,
nerve,
band
|
gan
noun, adjective
|
|
liver,
daring
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|